- Từ điển Anh - Việt
Sintered carbide
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sintered ceramic body
mảnh sứ kết, mảnh sứ nung kết, -
Sintered ferrite
ferit thiêu kết, -
Sintered glass
kính mờ, -
Sintered glass filter crucible
nồi lọc thủy tinh đóng cục, -
Sintered glass filter funnel
phễu lọc thủy tinh đóng cục, -
Sintered material
vật liệu gốm, vật liệu thiêu kết, -
Sintered metal
kim loại thiêu kết, -
Sintered metal material
vật liệu kim loại thêu kết, -
Sintered metal powder bearing
ổ làm bằng kim loại thiêu kết, -
Sintered plate
bản cực thiêu kết, -
Sintering
/ ´sintəriη /, Điện lạnh: sự dung kết, Kỹ thuật chung: sự nung... -
Sintering coal
bitum đơn, dính kết, than dính kết, -
Sintering furnace
lò thiêu kết, -
Sintering grate
ghi lò nung kết, -
Sintering interval
thời gian thiêu kết, -
Sintering limit
điểm thiêu kết, -
Sintering plant
nhà máy kê-ram-zit (đất sét xốp), -
Sintering technique
kỹ thuật nung kết, kỹ thuật thiêu kết, -
Sintering temperature range
khoảng nhiệt thiêu kết, phạm vi thiêu kết, -
Sintering under pressure
sự dính kết dưới áp lực, sự nung kết dưới áp lực, sự thiêu kết có áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.