- Từ điển Anh - Việt
Sinusoidal oscillation
Nghe phát âmMục lục |
Điện tử & viễn thông
dao động hình sóng
- modulating sinusoidal oscillation
- dao động hình sóng biến điệu
- pure sinusoidal oscillation
- dao động hình sóng thuần túy
Kỹ thuật chung
dao động hình sin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sinusoidal quantity
đại lượng hình sin, đại lượng sin, -
Sinusoidal rod (of open web steel joist)
thanh chữ chi (của dầm thép rỗng), -
Sinusoidal signal
tín hiệu điều hòa, tín hiệu điều hòa, -
Sinusoidal signal generator
bộ tạo tín hiệu hình sin, -
Sinusoidal test signal
tín hiệu thử hình sin, -
Sinusoidal vibration
dao động sin, sự rung động hình sin, dao động hình sin, sự dao động sin, -
Sinusoidal vibrations
dao động hình sin, -
Sinusoidal voltage
điện áp hình sin, điện áp sóng (sin), -
Sinusoidal wave
sóng hình sin, -
Sinusotomy
thủ thuật mở xoang, -
Sinúoidal
Toán & tin: có hình sin, -
Sip
/ sip /, Danh từ: sự nhấm nháp, việc uống từng ngụm, ngụm, hớp, Ngoại... -
Sipation
sự phát tán, -
Siphon
/ ´saifən /, Danh từ: Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước, chai đựng nước xô-đa... -
Siphon action
tác dụng xifông, -
Siphon barograph
máy ghi khí áp xi phông, -
Siphon barometer
khí quyển áp kế xi phông, khí áp kế xi phông, -
Siphon bottle
Danh từ: chai hơi xì, -
Siphon crest
đỉnh siphông, -
Siphon gauge
áp kế xi phông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.