- Từ điển Anh - Việt
Siphon pipe
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
ống xifông
Kỹ thuật chung
ống chữ U
ống luồn
ống xiphông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Siphon pipeline
đường ống xi phông, -
Siphon pot
thùng xiphong, -
Siphon recorder
máy ghi tín hiệu morse, máy ghi tín hiệu morse, -
Siphon somebody/something off
Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang... -
Siphon spillway
đập tràn kiểu xi phông, đập tràn xi phông, đập tràn siphông, automatic siphon spillway, đập tràn kiểu xi phông tự động -
Siphon trap
bể lắng phù sa, -
Siphon water-closet pan
chậu xí kiểu xi phông, -
Siphon well drop
bậc nước giếng xi phông, -
Siphonage
Danh từ: sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông, đặt ống xi phông, -
Siphonal
/ ´saifənəl /, tính từ, có hình xifông, dẫn bằng xifông, -
Siphoned
, -
Siphonic
/ sai´fɔnik /, như siphonal, Xây dựng: chậu xí xi phông, -
Siphonic W.C
buồng xí kiểu chậu xi phông, -
Siphonic action
tác dụng xifông, -
Siphonic closet
buồng vệ sinh có chậu xí xi-phông, -
Siphonoma
xilindroma, -
Siphuncle
Danh từ: (động vật học) vòi chích, vòi hút (của một số côn trùng và súc vật) (như) siphon,... -
Siphunculina
s.funicolalà ruồi mắt ấn độ, -
Siporex
/ ′sī·pə′reks /, vật liệu xây dựng siporex,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.