- Từ điển Anh - Việt
Site operations and methods of construction
Xem thêm các từ khác
-
Site organization
tổ chức công trường, sự tổ chức công trường, -
Site organization plan
kế hoạch tổ chức xây dựng, -
Site outline plan
mặt bằng ranh giới (đất xây dựng), -
Site plan
bản đồ vị trí (công trường), bình đồ tuyến, bản vẽ địa hình, mặt bằng (khu đất, công trường), mặt bằng khu đất,... -
Site planning
quy hoạch khu xây dựng, -
Site plant
sự bố trí công trường, -
Site power plant
trạm điện công trường, -
Site power station
trạm điện trên công trường, -
Site procedure
qui trình công nghệ tại công trường, -
Site reconnaissance
khảo sát tuyến, sự khảo sát tuyến, -
Site requirement
điều kiện vị trí, -
Site rivet
đinh tán lắp ráp, -
Site road
đường công trường, đường công trường, -
Site storehouse
kho (gần) công trường, -
Site supervision
giám sát tại hiện trường, -
Site supervisor
giám sát công trường, -
Site survey
sự đo vẽ công trình, đo vẽ tuyến công trình, -
Site testing
thí nghiệm tại chỗ (xây dựng), -
Site traffic
giao thông trên công trường, -
Site valuation plan
kế hoạch kinh tế của dự án,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.