- Từ điển Anh - Việt
Sitophobia
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sitoterol
sitosteron, -
Sitotherapy
liệu pháp thực chế, trị liệu thực chế, -
Sitotoxin
độc tố thức ăn, -
Sitotoxism
ngộ độc ăn uống, ngộ độc thức ăn, -
Sitotropism
sự hướng dinh dưỡng, -
Sits
, -
Sits the wind there?
Thành Ngữ:, sits the wind there ?, có phải ở đấy không? -
Sitt
sụt [sự sụt đột ngột của đất], -
Sitter
/ ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung, -
Sitter-in
Danh từ: người biểu tình ngồi, người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter, -
Sitting
/ 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc,... -
Sitting-room
Danh từ: phòng ngồi chơi, phòng khách, -
Sitting duck
Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục... -
Sitting height
chiều cao ngồi, -
Sitting member
Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho... -
Sitting of houses
sự xác định vị trí nhà (bằng cọc và dây căng), -
Sitting pretty
Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may -
Sitting room
phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa:... -
Sitting suprasternal height
chiều cao ngồi trên xương ức, -
Sitting tenant
Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.