- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Skeleton construction
mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất), kết cấu kiểu khung, kết cấu kiểu sườn (dầm+cột), -
Skeleton container
côngtenơ khung, côngtenơ mặt bên lưới thép, lưới thép, -
Skeleton contract
hợp đồng mẫu, -
Skeleton core
khung cốt, khung cốt, -
Skeleton crew
Danh từ: bộ khung của đội thuỷ thủ, -
Skeleton crystal
tinh thể khung, -
Skeleton diagram
sơ đồ khối, sơ đồ khối, sơ đồ khung, -
Skeleton drawing
bản vẽ khung, -
Skeleton extremitatis inferioris liberae
xương chi dưới, -
Skeleton extremitatis superioris liberae
xương chi trên, -
Skeleton form
bản sơ hoạ, bản sơ họa, -
Skeleton frame
khung kiểu sườn (dầm+cột), khung cốt, sườn, -
Skeleton framing
cấu trúc khung sườn, -
Skeleton grider
đầm khung, -
Skeleton hand
bàn tay xương xẩu, -
Skeleton in the cupboard
Thành Ngữ:, skeleton in the cupboard, skeleton -
Skeleton key
danh từ, chìa khoá vạn năng, -
Skeleton of a building
sườn nhà, -
Skeleton of a nomogram
khung của toán đồ, -
Skeleton of a simplex
khung của đơn hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.