- Từ điển Anh - Việt
Skewback block
Xem thêm các từ khác
-
Skewback hinge
khớp chân vòm, -
Skewbald
/ ´skju:¸bɔld /, Danh từ: con vật có lông vá (có những mảng trắng và màu khác; không phải màu... -
Skewdevitation
lệch lạc bất xứng, -
Skewed
/ skju:d /, Cơ khí & công trình: có hình thoi lệch, không song song (với trục), không thẳng góc,... -
Skewed connection
mối nối không vuông góc, -
Skewed curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh, -
Skewed distribution
phân phối lệch, -
Skewed slot
rãnh xiên, -
Skewed support
gối tựa chéo, -
Skewer
/ skjuə /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), (đùa cợt) gươm, kiếm, Ngoại... -
Skewhack
viên nghiêng (vòm), -
Skewing
/ ´skju:iη /, Hóa học & vật liệu: sự dịch chuyển nghiêng, sự trượt nghiêng, Kỹ... -
Skewness
/ ´skju:nis /, Toán & tin: tính ghềnh, tính lệch, tính xiên, Dệt may:... -
Ski
/ ski: /, Danh từ, số nhiều .ski, skis: xki, ván trượt tuyết, Nội động... -
Ski-bob
Danh từ: xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống (như) một chiếc xe đạp có ván trượt... -
Ski-joring
Danh từ: (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo, -
Ski-jump
Danh từ: sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc... -
Ski-jump spillway
đập tràn kiểu trượt, -
Ski-lift
Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.