- Từ điển Anh - Việt
Skinflint
Nghe phát âmMục lục |
/´skin¸flint/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny , scrooge * , tightwad , niggard , scrooge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skinfriction
(sự, lực) ma sát mặtngoài, -
Skinful
/ ´skinful /, Danh từ: lượng đủ để làm cho một người say, bầu đầy (rượu, nước), (thông... -
Skingraft
mảnh ghép da., -
Skinhead
/ ´skin¸hed /, Danh từ: gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại... -
Skink
/ skiηk /, Danh từ: (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn, -
Skinless
Tính từ: không có da; không vỏ, -
Skinless sausage
xúc xích bán không vỏ bọc, -
Skinned
/ skind /, tính từ, (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó, dark-skinned, (có) da màu sẫm, pink-skinned, (có) da hồng hào -
Skinned calf
con bê đã lột da, -
Skinned fish
cá lột da, -
Skinned ham
giăm bông bọc da, -
Skinner
/ ´skinə /, Danh từ: người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông,... -
Skinniness
/ ´skininis /, danh từ, sự gầy nhom, sự gầy trơ xương, tình trạng rất gầy, -
Skinning
/ ´skiniη /, Hóa học & vật liệu: tạo màng, Kỹ thuật chung: lớp... -
Skinning rail
dàn treo lột da con thịt, -
Skinning test
thí nghiệm tạo màng, -
Skinny
/ 'skini /, Tính từ: (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy, Xây... -
Skinny-dipping
Danh từ: (thông tục) việc bơi ở truồng, -
Skinpapillae
nhú bì, -
Skinpupillary reflex
phảnxạ da đồng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.