- Từ điển Anh - Việt
Slagging
Mục lục |
/´slægiη/
Thông dụng
Danh từ
Xem slang
Xỉ
Vảy xỉ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự ăn mòn bằng xỉ lỏng (gạch chịu lửa)
sự kết xỉ
sự thấm xỉ
Hóa học & vật liệu
sự tạo xỉ
Vật lý
sự tạo thành xỉ (tích tụ sản phẩm phân hạch)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slaggy
/ ´slægi /, Tính từ: có xỉ, như xỉ, Hóa học & vật liệu: có... -
Slagsitall
gốm xỉ, -
Slake
/ sleik /, Ngoại động từ: làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn... -
Slaked
, -
Slaked lime
Danh từ: vôi đã tôi, vôi đã tôi, vôi hydrat hóa, canxi hydroxide, vôi sữa, vôi tôi, -
Slaked lime producing plant
nhà máy (sản xuất) vôi, -
Slakeless
Tính từ: (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (mối hận...); không... -
Slaker
cái bay (đúc), thiết bị tôi vôi, -
Slaking
/ ´sleikiη /, Danh từ: sự dập tắt, sự tôi vôi, Xây dựng: sự tôi... -
Slaking accelerator
chất tăng tốc độ tôi, -
Slaking box
hố vôi, -
Slaking machine
máy tôi vôi, -
Slaking pit
hố tôi vôi, hố vôi (tôi), hố vôi, -
Slaking rate
tốc độ tôi vôi, -
Slalom
/ ´sla:ləm /, Danh từ: cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng... -
Slalom beam bending system
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống uốn chùm tia xalalôm (hệ thống uốn góc 112,5 độ), -
Slam
/ slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương),... -
Slam-bang
/ ´slæm¸bæη /, tính từ & phó từ, hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả, -
Slammer
/ ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.