- Từ điển Anh - Việt
Slate quarry
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Slate roof
mái lợp đá bảng, -
Slate roofing
mái (lợp) đá bảng, -
Slate spar
canxit, dạng tấm, -
Slate spot
vết xám đen (khuyết tật trên mặt), -
Slate tile
ngói vẩy cá, -
Slated
, -
Slater
/ ´sleitə /, Danh từ: thợ lợp ngói acđoa, Xây dựng: thợ lợp đá... -
Slater's hammer
búa thợ lợp đá bảng, búa tạ, -
Slater's nail
đinh thợ lợp đá bảng, -
Slater's scaffold
giàn giáo dùng để lợp mái, -
Slates
đá lợp, đá phiến, -
Slather
/ ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ:... -
Slatiness
/ ´sleitinis /, danh từ, hình đá phiến, -
Slating
/ ´sleitiη /, danh từ, sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử, ngoại động từ (thông... -
Slating nail
đinh đóng đá bản, -
Slatis-Siegbahn spectrometer
phổ kế slatis-siegbahn, -
Slats
, -
Slatted
/ ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng... -
Slatted crate
thùng ván thưa, -
Slatted shutter
cánh cửa (sổ) chớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.