- Từ điển Anh - Việt
Slaughterer
Nghe phát âmMục lục |
/´slɔ:tərə/
Thông dụng
Danh từ
Đồ tể
Kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt
Chuyên ngành
Kinh tế
công nhân giết mổ gia súc
thợ giết mổ gia súc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slaughtering
Danh từ: sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh, sự giết mổ (ở lò giết mổ), sự chế... -
Slaughtering clothes
quần áo lao động, -
Slaughtering come-up
chu kỳ giết súc vật, -
Slaughtering equipment
thiết bị giết gia súc, -
Slaughtering facilities
thiết bị chế biến xúc vật, -
Slaughtering machinery
thiết bị chế biến gia súc, -
Slaughtering stand
nơi giết thịt, nơi mổ thịt (bò, lợn), -
Slaughterman
/ ´slɔ:təmən /, Kinh tế: công nhân giết mổ, -
Slaughterous
/ ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa:... -
Slaughterously
Phó từ:, -
Slav
/ sla:v /, Tính từ: (thuộc) chủng tộc xla-vơ, Danh từ: người xla-vơ,... -
Slave
/ sleɪv /, Danh từ: người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu... -
Slave-born
Tính từ: sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ, -
Slave-driver
/ ´sleiv¸draivə /, danh từ, cai nô (người trông coi nô lệ), người chủ ác nghiệt, -
Slave-grown
Tính từ: do người nô lệ sản xuất (hàng hoá), -
Slave-holder
Danh từ: chủ nô, -
Slave-hunter
Danh từ: người săn nô lệ, -
Slave-ship
Danh từ: tàu buôn nô lệ, -
Slave-state
Danh từ: bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến), -
Slave-trade
Danh từ: nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.