- Từ điển Anh - Việt
Sleeve bolt
Xem thêm các từ khác
-
Sleeve coupling
khớp nối kiểu ống, ống măng-sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp,... -
Sleeve cylinder liner
ống lót xi lanh, ống lót xy lanh (xy lanh rời), -
Sleeve dipole antenna
ăng ten lưỡng cực có ống bọc, -
Sleeve filter
cái lọc kiểu túi (vải), thiết bị lọc kiểu túi (vải), -
Sleeve flange
bích nối, -
Sleeve graft
mảnh ghép hình măng sông, -
Sleeve joint
khớp nối lồng, mối nối kiểu măng song, mối nối kiểu ống bao, khớp bản lề, khớp nối ống, mối nối ống, ống nối,... -
Sleeve nut
đai ốc nối, ống nối măng xông, đai ốc ren, măng sông, ống nối, ống ren, đai ốc dài, -
Sleeve packing
sự đệm ống lót, -
Sleeve pulley
ống bao ròng rọc, -
Sleeve ring
vòng căng ống mềm, vòng gân ống mềm, -
Sleeve shaft
trục rỗng, -
Sleeve socket
măng song ống, -
Sleeve type vaporizing burner
lò khí hóa kiểu tay áo, -
Sleeve valve
van ống, van lồng, nắp hơi bao xi-lanh, -
Sleeve valve engine
động cơ kiểu van lồng, động cơ không xupap, động cơ van ống, động cơ không xupáp, động cơ van ống, -
Sleeve wire
dây bọc, -
Sleeved
/ 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved... -
Sleeveless
/ ´sli:vlis /, Tính từ: không có tay (áo), -
Sleeves
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.