- Từ điển Anh - Việt
Slide-rule nomogram
Xem thêm các từ khác
-
Slide-valve
/ ´slaid¸vælv /, như sliding-valve, -
Slide-valve port
cửa van trượt, -
Slide-valve rod
cần van trượt, cần van trượt, -
Slide-way
đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ... -
Slide-wire potentiometer
chiết áp dây trượt, -
Slide Finder
trình tìm tờ chiếu, -
Slide Presentation
bản trình bày slide, -
Slide bar
sống trượt thẳng, thanh dẫn, thanh trượt, thanh dẫn hướng, -
Slide bar carrier
giá đỡ thanh trượt, -
Slide bearing arch
cuốn gối tựa đầu hồi, cuốn mui luyện (toa xe), -
Slide block
khối trượt dẫn hướng, bàn trượt, con trượt, đầu trượt, ụ trượt, con trượt, ụ trượt, trượt [con trượt], -
Slide block slipper
đế dẫn trượt, con trượt, guốc hãm, -
Slide box
hộp van trượt, -
Slide bridge
cầu trượt, cầu đo có con trượt, cầu đo trượt, -
Slide caliper
thước kẹp trượt, thước kẹp, -
Slide calipers
thước kẹp, thước cặp, -
Slide callipers
thước cặp, -
Slide carburetor
bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ), -
Slide changer
bộ đổi phim dương, -
Slide coil
bôbin trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.