- Từ điển Anh - Việt
Sliding contact
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
sự tiếp xúc trượt
Kỹ thuật chung
con chạy
tiếp điểm chạy
tiếp điểm quét
tiếp điểm trượt
tiếp điểm tự làm sạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sliding contacts
vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas), -
Sliding coupling
khớp trượt, -
Sliding cylindrical bearing
gối di động kiểu con lăn, gối tựa di động hình trụ, -
Sliding damper
van trượt, cửa tiết khí, -
Sliding distance
cự ly trượt (bánh xe), -
Sliding dog clutch
khớp vấu trượt, -
Sliding door
Danh từ: cửa kéo (cánh cửa trượt trên những con lăn), Giao thông & vận... -
Sliding erosion
sự xói trượt, -
Sliding expansion joint
ray đặt cửa đẩy ngang, -
Sliding face
mặt trượt, -
Sliding factor
hệ số trượt, -
Sliding failure
sự phá hoại do trượt, sự phá hỏng do trượt, -
Sliding filter drawer
ngăn kéo kính lọc trượt, -
Sliding fire door
cửa trượt phòng hỏa, -
Sliding fit
ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự... -
Sliding form
ván khuôn trượt, ván khuôn trượt, sliding-form method, phương pháp ván khuôn trượt -
Sliding forms
ván khuôn trượt, -
Sliding formwork
cốp pha trượt, ván khuôn trượt, -
Sliding fracture
sự gãy do trượt, -
Sliding framework
ván khuôn trượt, ván khuôn trượt (đứng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.