- Từ điển Anh - Việt
Sliding rail
Xem thêm các từ khác
-
Sliding ram
con trượt, -
Sliding resistance
lực cản chống trượt, sức chống trượt, sức chống trượt, -
Sliding restraint
ngàm di động, -
Sliding ring
vòng trượt, -
Sliding rod
mia rút, mia trượt, -
Sliding roof
mui đẩy (ô tô), -
Sliding rule
như slide-rule, -
Sliding sash
cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical... -
Sliding sash window
cửa sổ đẩy trượt, -
Sliding scaffold
giàn giáo trượt, -
Sliding scale
Danh từ: thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn), Điện... -
Sliding scale (salaries)
thang di dộng, -
Sliding scale of charges
thang trượt phí, -
Sliding scale prices
giá di động, -
Sliding scale royalty
thuế khoáng nghiệp lũy giảm, -
Sliding scale tariff
biểu giá lũy tiến, -
Sliding scale wage system
chế độ lương trượt, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, -
Sliding seat
Danh từ: ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo), Kỹ thuật... -
Sliding shaft
trục then hoa, trục trượt, trục trượt, -
Sliding shuttering
cốp pha trượt, giàn giáo trượt, ván khuôn trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.