- Từ điển Anh - Việt
Slip switch
Mục lục |
Giao thông & vận tải
đường giao rẽ
Xây dựng
chỗ đường sắt cắt ngang nhau, sự chuyển ghi quay ngang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slip system
chế độ chứng từ kế toán, -
Slip tension
sức căng khi trượt, sức căng khi trượt, -
Slip the clutch
rà ly hợp, -
Slip tongue joint
mối ghép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt, -
Slip up
sai lầm, Từ đồng nghĩa: verb, slip -
Slip vein
mạch đứt gãy do trượt, mạch trượt, -
Slipover
/ ´slip¸ouvə /, Tính từ: mặc chui qua khỏi đầu, Danh từ: Áo chui,... -
Slippage
/ ´slipidʒ /, Danh từ: sự giảm giá, sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu,... -
Slippage distance
đường trượt (của bánh xe), -
Slippage in folding
trượt khi uốn nếp, -
Slippage of surface layer
sự bóc lớp mặt, -
Slippage phenomena
hiện tượng rò khí, -
Slippage test
phép thử trượt, -
Slipped
, -
Slipped disc
Danh từ: sự trẹo đĩa khớp (đĩa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn), Y... -
Slipped epiphysis
(sự) di chuyểnđầu xương, -
Slipped meniscus
trật sụn khớp, -
Slipper
/ ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa),... -
Slipper bath
danh từ, lối tắm mang cả dép lê, ( số nhiều) phòng tắm công cộng, -
Slipper cheese
fomat mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.