- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sloping line
đường dốc, -
Sloping plain
đồng bằng nghiêng, -
Sloping roof
mái có độ dốc, -
Sloping section
tiết diện nghiêng, -
Sloping shore
thanh chống nghiêng, -
Sloping site
địa điểm có nhiều dốc, -
Sloping slip
sự trượt nghiêng, -
Sloping wall
tường nghiêng, -
Sloping wave
sóng thoải, -
Slople chord
thanh mạ nghiêng, -
Slopped
, -
Sloppily
Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong... -
Sloppiness
/ ´slɔpinis /, danh từ, sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, sự không có hệ thống, tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm,... -
Slopping
, -
Slopping cut method
phương pháp cắt xiên, -
Sloppy
/ ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng,... -
Slops
/ slɔps /, danh từ, quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ, (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở)... -
Slopshing
Danh từ: sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa), -
Slosh
/ slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại... -
Slosh about/around (in something)
Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.