- Từ điển Anh - Việt
Slotted nozzle
Xem thêm các từ khác
-
Slotted nut
đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc xẻ, -
Slotted oil control ring
vòng vung dầu qua khe, -
Slotted opening
khe hở, khe hở, -
Slotted outlet
cửa ra dạng khe, cửa thoát dạng khe, -
Slotted perforation
sự đục rãnh, -
Slotted pile
cọc cừ, cọc ván, cọc ván, cọc cừ, -
Slotted rivet
đinh tán chẻ, -
Slotted round-head bolt
bulông đầu tròn có xẻ rãnh, -
Slotted screen
rây lỗ chữ nhật, -
Slotted screw
vít có xẻ rãnh, vít mũ xẻ rãnh, vít chẻ, -
Slotted section
phần xẻ rãnh, tiết diện có xẻ rãnh, đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe, -
Slotted system
hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành -
Slotted table
bàn xẻ rãnh, -
Slotted washer
vòng đệm có rãnh, -
Slotted waveguide
đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe, -
Slotted wing
cánh có khe, -
Slotter
/ ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ... -
Slotter tool
dao xọc, -
Slotting
Danh từ: sự cắt rãnh; xẻ rãnh, sự đục lỗ mộng, sự cắt rãnh, sự xọc rãnh, circular slotting,... -
Slotting attachment
đầu máy thụt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.