- Từ điển Anh - Việt
Slow scan television system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Slow selling goods
hàng hóa chậm, -
Slow setting
sự đông cứng chậm, -
Slow shear test
thí nghiệm cắt chậm, -
Slow shearing test
sự thử nghiệm cắt chậm, -
Slow slaking lime
vôi tôi chậm, -
Slow speed
tốc độ thấp (động cơ), -
Slow speed compressor
máy nén tốc độ nhỏ [thấp], máy nén tốc độ chậm, -
Slow speed control
nút chỉnh tốc độ chậm, -
Slow speed mixer
khuấy tốc độ chậm, máy khuấy tốc độ chậm, -
Slow speed test
sự thử quay chậm, -
Slow test
sự thử (tải trọng) tĩnh, sự thử chậm, thử chậm, -
Slow time
Danh từ: (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...) -
Slow time scale
thang thời gian chậm, thang thời gian mở rộng, -
Slow train
tàu chạy chậm, tàu chậm, -
Slow virus
virut chậm, -
Slow wave
sóng chậm, slow wave structure, cấu trúc sóng chậm, slow wave tube, đèn sóng chậm -
Slow wave structure
cấu trúc sóng chậm, -
Slow wave tube
đèn sóng chậm, -
Slowback
Danh từ: người lười biếng, -
Slowcoach
/ ´slou¸koutʃ /, Danh từ: (thông tục) người chậm chạp, người lờ đờ, người không lanh lợi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.