- Từ điển Anh - Việt
Slush freezer
Xem thêm các từ khác
-
Slush fund
Danh từ: quỹ đen, quỹ cho những mục đích bất hợp pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền (đề) đút... -
Slush ice
nước đá bùn, nước đá cháo, đá đang tan, đá hỗn hợp, slush ice water mixture, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước -
Slush ice chute
công trình xả băng tan, -
Slush ice drift
đường băng tan chảy qua, -
Slush ice water mixture
hỗn hợp đá cháo và nước, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước, -
Slush molding
sự đúc tháo (phương pháp đúc), đúc áp lực, -
Slush money
tiền đút lót, -
Slush moulding
đúc nhựa, -
Slush pit
bể bùn, hố bùn//, -
Slush pump
máy bơm dung dịch khoan, bơm bùn, máy bơm bùn, máy bơm nước thải, -
Slush pump valve
van của bơm nước bẩn, -
Slush tank
thùng chứa tóp mỡ, thùng lắng, xe chở bê tông tươi, -
Slushbox
hộp số tự động, -
Slusher
/ ´slʌʃə /, Danh từ: máy cạp, Kỹ thuật chung: máy cạp, -
Slushing
/ ´slʌʃiη /, Danh từ: sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp, Xây... -
Slushing compound
dầu chống mòn, hợp chất chống gỉ, -
Slushing oil
dầu chống ăn mòn, -
Slushy
/ ´slʌʃi /, Tính từ: lấm bùn, bùn lầy, Đầy tuyết tan, Kỹ thuật chung:... -
Slut
/ slʌt /, Danh từ: người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu; người đàn bà dâm đãng, Đứa con gái... -
Sluttery
/ ´slʌtəri /, danh từ, sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu; sự dâm đãng (đàn bà),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.