- Từ điển Anh - Việt
Small bore
Xem thêm các từ khác
-
Small bore heating system
hệ thống sưởi ống nhỏ, -
Small business (es)
xí nghiệp nhỏ, -
Small business Investment Company
công ty Đầu tư doanh nghiệp nhỏ, -
Small business computer
máy tính kinh doanh cỡ nhỏ, -
Small business people
những người buôn bán nhỏ, tiểu thương nhân, -
Small calo
calo nhỏ, -
Small calorie
calogam, gam calo, tiểu calo, calo nhỏ, -
Small capacity cable
cáp dung lượng nhỏ, -
Small capital
Danh từ: chữ cái hình thức chữ hoa nhưng nhỏ hơn, Kinh tế: vốn... -
Small capital letter
chữ hoa nhỏ, -
Small capital stock
cổ phiếu của công ty nhỏ phát hành, -
Small caps
chữ hoa nhỏ, -
Small cardiac vein
tĩnh mạch vành bé, -
Small cell system
hệ thống nhiều tế bào nhỏ, -
Small center contact
tiếp xúc tâm loại nhỏ, -
Small centre contact
đui tiếp xúc giữa loại nhỏ, -
Small change
Danh từ: tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ, Kinh tế: tiền... -
Small channel
dòng phụ ở bãi sông, -
Small cheque
chi phiếu số tiền nhỏ, -
Small circle
vòng tròn bé (của hình cầu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.