- Từ điển Anh - Việt
Smalls
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm)
Kỹ thuật chung
biểu diễn cỡ nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smalt
/ ´smɔ:lt /, Danh từ: thuỷ tinh xanh, kính xanh, chất màu thuỷ tinh xanh, Hóa... -
Smalti
Danh từ & .smalto:, -
Smaltite
/ ´smɔ:ltait /, danh từ, (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic, -
Smalto
Danh từ & số nhiều: thủy tinh coban; men xanh coban, -
Smaragd
/ ´smærægd /, danh từ, ngọc bích, -
Smaragdite
Danh từ: (khoáng) smaragdit, -
Smarm
/ sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động... -
Smarmy
/ ´sma:mi /, Tính từ: (thông tục) xun xoe, nịnh nọt (tìm mọi cách để lấy lòng ai, để được... -
Smart
/ sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội... -
Smart-alecky
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn, ngông nghênh, ngạo mạn, Từ... -
Smart-ass
Danh từ & tính từ: bom hướng dẫn bằng laze, -
Smart-money
Danh từ: tiền bồi thường, -
Smart Card Accepting Device (SCAD)
thiết bị nhận thẻ thông minh, -
Smart Card Communication Centre (SCCC)
trung tâm truyền thông thẻ thông minh, -
Smart Card Development Environment (SCDF)
môi trường phát triển thẻ thông minh, -
Smart Card Forum (SCF)
diễn đàn thẻ thông minh, -
Smart Switch Router (SSR)
bộ định tuyến chuyển mạch thông minh, -
Smart alec
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn, (thông tục) người ngông... -
Smart aleck
như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead... -
Smart cable
cáp thông minh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.