- Từ điển Anh - Việt
Smoothering
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm nhẵn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smoothes out angularity or jagged edges
tỉa xén các góc hoặc các mép răng cưa, -
Smoothfaced
/ ´smu:ð¸feist /, tính từ, có mặt cạo nhẵn, có mặt nhẵn, có vẻ mặt thân thiện, a smoothfaced tile, hòn ngói mặt nhẵn -
Smoothie
Danh từ: (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông),... -
Smoothing
Danh từ: sự san bằng; làm nhẵn, Toán & tin: sự làm trơn, sự làm... -
Smoothing belt
cu roa đánh bóng, -
Smoothing board
bàn xoa phẳng vữa, -
Smoothing capacitor
cuộn cản làm nhẵn, -
Smoothing choke
mạch làm nhẵn, -
Smoothing circuit
mạch lọc trơn, mạch nắn phẳng, mạch nắn thẳng, mạch san bằng, mạch làm nhẵn, mạch làm trơn, mạch lọc điện, bộ lọc... -
Smoothing coil
cuộn dây lọc điện, -
Smoothing factor
hệ số trơn, hệ số làm nhẵn, -
Smoothing filter
bộ lọc làm nhẵn, bộ lọc làm trơn, bộ lọc san bằng, máy ép láng, -
Smoothing hammer
búa là (gò), -
Smoothing iron
Danh từ: bàn là, bàn là, cái bay, -
Smoothing of joints
sự miết mạch xây, -
Smoothing painting
sơn láng, -
Smoothing plane
cái bào thẳm (dài) lau, -
Smoothing press
điện trở làm nhẵn, -
Smoothing reactor
cuộn san dòng (dùng cho điện một chiều), -
Smoothing resistor
lô ép láng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.