- Từ điển Anh - Việt
Snapped rivet
Mục lục |
Xây dựng
đinh tán đầu dập bằng khuôn (tán đinh)
Kỹ thuật chung
đinh tán đầu tròn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snapper
/ ´snæpə /, Danh từ: cá chỉ vàng, cá hanh, Kỹ thuật chung: gàu thu... -
Snapper-turtle
Danh từ: (động vật học) rùa nước ngọt, -
Snapper-up
Danh từ: người hay vơ vét, người tranh thủ thời cơ, người hay tranh thủ, -
Snappily
Phó từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất... -
Snappiness
/ ´snæpinis /, Tính từ: (thông tục) tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính... -
Snapping finger
ngón tay hình cò súng, -
Snapping up line
cáp khóa điều khiển, -
Snappish
/ ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng... -
Snappishly
Phó từ:, -
Snappishness
Danh từ: tính hay gắt gỏng, tính cắn cảu, -
Snappy
/ ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục)... -
Snappy sound
sự rạn nứt (mối hàn), -
Snaps
, -
Snapshot
/ ´snæp¸ʃɔt /, Toán & tin: sự chụp nhanh, sự chọn động, sự kết suất nhanh, sự kết xuất... -
Snapshot dump
sự xổ chọn động, sự xổ động, sự xổ bộ nhớ (năng) động chọn lọc, -
Snapweed
Danh từ: (thực vật) cây bóng nước, -
Snare
/ snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều... -
Snare drum
danh từ, trống có dây mặt trống, -
Snarer
Danh từ: người đánh bẫy, người đặt bẫy, -
Snark
Danh từ: quái vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.