- Từ điển Anh - Việt
Sneakiness
Nghe phát âmMục lục |
/´sni:kinis/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty , shadiness , shiftiness , slyness , trickery , trickiness , underhandedness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sneaking
/ ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn... -
Sneakingly
Phó từ:, -
Sneaky
/ ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ... -
Sneck
/ snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ:... -
Snecked rubble
đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ, -
Snecks
đá hộc, -
Sneek
then chặn, thanh chặn, -
Sneer
/ sniə /, Nội động từ: cười khinh bỉ, cười nhếch mép, chế nhạo, nói những lời châm chọc,... -
Sneerer
/ ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu, -
Sneering
/ ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering ,... -
Sneeringly
Phó từ: cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ, -
Sneeze
/ sni:z /, Danh từ: sự hắt hơi; cái hắt hơi, Nội động từ: hắt... -
Sneeze guard
tấm chắn bụi, -
Sneezed
, -
Sneezing
Danh từ:, -
Sneezing center
trung tâm hắt hơi, -
Sneezing gas
Danh từ: (quân sự) hơi độc làm hắt hơi, -
Snell
/ snel /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, danh từ, sợi dây cước (để... -
Snell's law
định luật snell, -
Snell-s law
Nghĩa chuyên nghành: biểu thức được sử dụng để xác định hướng của chùm truyền khi hiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.