- Từ điển Anh - Việt
Snow-melting pit
Xem thêm các từ khác
-
Snow-melting system
hệ (thống) tan tuyết, hệ thống tan tuyết, hệ thống làm tan tuyết, -
Snow-mobile
xe chạy bằng máy trên tuyết và băng, Danh từ: xe chạy bằng máy trên tuyết và băng, -
Snow-owl
Danh từ: (động vật học) cú tuyết, -
Snow-plough
xe cào tuyết, xe dọn tuyết, Danh từ: cái ủi tuyết (thiết bị hoặc xe để gạt tuyết khỏi đường,... -
Snow-plow
cái gạt tuyết ở đầu xe lửa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snow-plough, -
Snow-scape
Danh từ: phong cảnh bị tuyết phủ, -
Snow-shed
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả..) khỏi... -
Snow-shoe
Danh từ: giày đi tuyết, -
Snow-shoes
Danh từ số nhiều: liếp đi tuyết (đeo vào đế giày), -
Snow-shovel
Danh từ: xẻng xúc tuyết, -
Snow-slide
/ ´snou¸slaid /, như snow-slip, -
Snow-slip
/ ´snou¸slip /, danh từ, tuyết lở, -
Snow-spectacles
Danh từ & số nhiều: kính râm đeo để đi tuyết, -
Snow-storm
bão tuyết, Danh từ: bão tuyết, -
Snow-sweeper
máy quét tuyết, Danh từ: máy quét tuyết, -
Snow-tyre
lốp xe để đi trên băng tuyết, Danh từ: lốp xe để đi trên băng tuyết, -
Snow-white
/ ´snou¸wait /, tính từ, trắng như tuyết, -
Snow accumulation
tích tụ tuyết, tạo tuyết, -
Snow adherence
kết dính do đóng băng, -
Snow and ice semi skeleton
đế xích chạy trên băng tuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.