- Từ điển Anh - Việt
Snowmen
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .snowman
Như snowman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snowshed
mái che tuyết, -
Snowstorm
bão tuyết, -
Snowy
/ ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ... -
Snowy-owl
Danh từ:, -
Snowy region
miền tuyết rơi, -
Snowy texture
cấu trúc tuyết, cấu trúc có tuyết, -
Snowy zone
khu vực tuyết rơi, -
Snp
viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):, -
Snr
viết tắt, ( snr) già, bố ( sen), -
Snub
/ snʌb /, Tính từ: hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi), Danh từ:... -
Snub-nosed
/ ´snʌb¸nouzd /, tính từ, hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi), -
Snubbed
Tính từ:, -
Snubber
/ ´snʌbə /, Danh từ: người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát, Xây... -
Snubber network
mạch snubơ, -
Snubber resistor
điện trở giảm xóc bằng ma sát, ổ cắm (đèn điện), -
Snubbing
Danh từ: sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi, sự đẩy-rút ống (kỹ... -
Snubbing-post
Danh từ: cọc buộc tàu thuyền, -
Snubbing equipment
thiết bị khoan áp suất, -
Snubbing line
thừng lớn, dây chão, -
Snubbing post
cột buộc tàu thuyền, trụ buộc dây neo thuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.