- Từ điển Anh - Việt
Soapberry
- redirect soapberry
Xem thêm các từ khác
-
Soapdisk
Danh từ: Đĩa đựng xà phòng, -
Soapily
Phó từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng;... -
Soapines
Danh từ: Tính từ: phủ xà phòng, có mùi xà phòng, ngọt xớt; nịnh... -
Soapiness
/ ´soupinis /, Danh từ: tình trạng có nhiều xà phòng, tình trạng đầy xà phòng; tình trạng có... -
Soapless
/ ´souplis /, danh từ, không có xà phòng, -
Soapless shampoo
xà phòng gội đầu, -
Soaps
phần tư viên gạch, -
Soapstone
/ ´soup¸stoun /, Hóa học & vật liệu: đá xà phòng, Kỹ thuật chung:... -
Soapsuds
bre / 'səʊpsʌdz /, name / 'soʊpsʌdz /, Danh từ số nhiều: nước bọt xà phòng, -
Soapy
/ ´soupi /, Tính từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi... -
Soapy clay
sét béo, đất sét béo, -
Soapy flavour
vị xà phòng, -
Soapy lustre
ánh mỡ bóng mỡ, -
Soar
/ sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động... -
Soaring
/ ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh... -
Soaring flight
sự bay lượn, Danh từ: cách lượn bay (máy bay), -
Soaring machine
Danh từ: tàu lượn trên không (không động cơ), -
Soaring of price
tăng vụt giá cả, -
Sob
/ sɔb /, Danh từ: sự nức nở; tiếng nức nở, Nội động từ: nức... -
Sob-sister
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.