- Từ điển Anh - Việt
Social needs
Xem thêm các từ khác
-
Social net product
sản phẩm xã hội ròng, -
Social opportunity cost of capital
chi phí cơ hội xã hội của vốn, phí tổn cơ hội xã hội của đồng vốn, -
Social optimum
trạng thái tối ưu xã hội, -
Social order
an ninh xã hội, trật tự xã hội, -
Social organization
tổ chức xã hội, tổ chức xã hội, -
Social overhead capital
vốn phụ phí xã hội, vốn gián tiếp xã hội (cơ sở hạ tầng), -
Social overhead cost
chi phí đầu tư gián tiếp xã hội, phí tổn cơ sở hạ tầng xã hội, -
Social phenomenon
hiện tượng xã hội, -
Social philosophy
triết học xã hội, -
Social planning
quy hoạch (về mặt) xã hội, -
Social policy
chính sách xã hội, -
Social problems
các vấn đề xã hội, -
Social product
sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal... -
Social productivity
sức sản xuất xã hội, -
Social products
sản phẩm xã hội, -
Social progress
tiến bộ xã hội, -
Social psychology
tâm lý học xã hội, -
Social realism
Danh từ: chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa, -
Social realist
Danh từ: hiện thực xã hội chủ nghĩa, ' sou‘”l'rilist, tính từ -
Social reform
cải cách xã hội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.