- Từ điển Anh - Việt
Sockdolager
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác sockdologer
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái quyết định vấn đề; đòn quyết định; lời quyết định
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vật to lớn; con cá lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sockdologer
/ sɔk´dɔlədʒə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú quyết định, lý lẽ đanh thép, cái cừ, cái chiến; cái to kếch... -
Socker
Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer, -
Socker cap
nắp ổ cắm, -
Socker head screw
vít ailen, vít có lỗ đặt chìa vặn, -
Socker joint
khớp bản lề, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối ống lồng, -
Socket
/ ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện;... -
Socket, phonoplug
lỗ cắm phích âm thanh, -
Socket-driven perforated film
băng đột (đục) lỗ kéo bởi bánh xe có răng, -
Socket-head screw
vít có lỗ đặt chìa vặn, -
Socket-outlet
ổ cắm chìm (trên tường), ổ cắm lấy điện, đế, ổ cắm, ổ cắm cố định, -
Socket 7
socket 7, -
Socket adaptor
bộ khớp nối ổ cắm, bộ thích ứng ổ cắm, -
Socket board
bảng ổ cắm điện, -
Socket chuck
ống kẹp, -
Socket contact
công tắc ổ cắm, tiếp điểm ổ cắm, -
Socket coupler
bộ ghép ổ cắm, -
Socket driver
tua vít vặn tuýt, -
Socket for VHF aerial
lỗ cắm dây siêu tần, -
Socket for integrated circuit
ổ cắm mạch tích hợp, -
Socket foundation
móng cốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.