- Từ điển Anh - Việt
Sod
Nghe phát âmMục lục |
/sɔd/
Thông dụng
Danh từ
Đám cỏ; mảng cỏ
Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
Thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..)
Việc khó làm, việc gây rắc rối
Ngoại động từ
Trồng cỏ xanh lên (đám đất)
Ném đất (vào ai)
Chửi rủa
Nội động từ
( + off) cút đi (nhất là thể mệnh lệnh)
- sod (it)!
- quỷ tha ma bắt (nó đi)!
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đám cỏ
trồng cỏ
Kỹ thuật chung
vầng cỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sod's law
Danh từ: (từ lóng) xu hướng sự việc cứ hỏng đi, -
Sod-turf runway
đường băng trồng cỏ, -
Sod (it)!
Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)! -
Sod line
đường giới hạn trồng cỏ, -
Sod stripping
sự dẫy lớp cỏ (trên mặt), -
Soda
/ ´soudə /, Danh từ: (hoá học) natri cacbonat, xô-đa; một hợp chất của natri; một hoá chất thường... -
Soda-acid extinguisher
bình chữa cháy sử dụng sođa axit, -
Soda-borosilicate glass
thủy tinh natri-bo-silicat, -
Soda-fountain
/ ´soudə¸fauntin /, danh từ, thùng chứa nước xô-đa; dụng cụ cung cấp nước xô-đa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần hàng có thùng... -
Soda-lime glass
thủy tinh vôi natri cacbonat, -
Soda-siphon
Danh từ: chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) siphon, -
Soda-water
Danh từ: nước xô-đa (nước sủi bọt nhờ cách nén khí các-bô-nát) (như) soda, -
Soda acid fire-extinguisher
bình chữa cháy dùng natri cacbonat, -
Soda alum
phèn sôđa, -
Soda ash
Danh từ: (hoá học) natri cacbonat không có nước, sođa nung, sođa khan, -
Soda biscuit
Danh từ: bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat), -
Soda cracker
bánh quy sô đa, -
Soda crystal
sôđa tinh thể, -
Soda dipped raisin
nho khô có xử lý xôđa trước khi sấy, -
Soda flavour
vị kiềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.