- Từ điển Anh - Việt
Soft commodities
Xem thêm các từ khác
-
Soft contrast developer
thuốc hiện ảnh tác dụng mềm, thuốc hiện ảnh tương phản mềm, -
Soft copy
bản sao chép mềm, bản sao tạm thời, bản sao mềm, bản mềm, -
Soft copy terminal
đầu cuối bản sao mềm, -
Soft cover
bìa mềm, bìa thường, -
Soft crash
sự cố mềm, -
Soft curd milk
sữa ít đặc, -
Soft currency
Danh từ: ngoại tệ yếu; tiền không thể đổi thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác... -
Soft deposit
trầm tích mềm, -
Soft dollars
đô la mềm, -
Soft dough
bột nhào chảy, bột nhào nhão, -
Soft drawn
được kéo mềm, -
Soft drink
đồ uống không có rượu, -
Soft drink industry
công nghiệp nước ngọt, -
Soft drug
Danh từ: một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa..) và ít nguy hiểm hơn loại... -
Soft dry sausage
giò mềm sấy khô, -
Soft drying
sự làm khô nhẹ, sự sấy mềm, -
Soft economy
nền kinh tế cơ sở bất ổn, -
Soft edges
đường viền mở, -
Soft edit
soạn thảo mềm, -
Soft effect developer
thuốc hiện ảnh tác dụng mềm, thuốc hiện ảnh tương phản mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.