- Từ điển Anh - Việt
Softening range
Xem thêm các từ khác
-
Softening range (plastics)
phạm vi làm mềm (chất dẻo), -
Softening temperature
nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat -
Softening zone
vòng chùng ứng suất, vòng giảm cường độ, vòng hóa mềm, -
Softens
, -
Softhead
Danh từ: anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch, Từ đồng nghĩa:... -
Softie
như softy, -
Softish
Tính từ: hơi mềm, hơi dịu, dễ, không khó lắm, hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch, a softish job,... -
Softly
Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Softness
/ ´sɔftnis /, Danh từ: tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả,... -
Softs
hàng mềm, -
Softsore
loét mềm (hạ cam mềm), -
Software
Danh từ: phần mềm (của máy tính), Toán & tin: phần mềm (máy tính),... -
Software, professional
phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp -
Software-dependent
phụ thuộc phần mềm, -
Software Development Kit (SDK)
bộ công cụ phát triển phần mềm/trang bị phát triển phần mềm, -
Software Disk Array (SDA)
mảng đĩa phần mềm, -
Software Enable Services (SES)
các dịch vụ có khả năng phần mềm, -
Software Encryption Algorithm for Data Services (SEAD)
thuật toán mật hóa phần mềm cho các dịch vụ dữ liệu, -
Software Engineering Institute (SEI)
viện thiết kế kỹ thuật phần mềm, -
Software Engineering Notes (SEN)
các chú giải thiết kế phần mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.