- Từ điển Anh - Việt
Soil-use table
Xem thêm các từ khác
-
Soil-water extract sample
chiết nước, chiết nước, -
Soil Adsorption Field
lớp đất hấp thụ, vùng dưới bề mặt có rãnh hoặc lớp đá sạch và hệ thống đường ống qua đó nước thải đã được... -
Soil Conditioner
chất điều hoà đất, một chất hữu cơ như mùn hoặc phân ủ giúp đất hấp thụ nước, tạo nên quần thể vi khuẩn và... -
Soil Erodibility
khả năng xói mòn đất, chỉ số về tính nhạy cảm của đất đối với tác nhân mưa và những tiến trình xói mòn khác. -
Soil Gas
khí đất, những hợp chất và nguyên tố khí có trong khoảng không nhỏ giữa các hạt của đất và đất trồng. những khí... -
Soil Moisture
hơi ẩm đất, nước được chứa trong những khoảng trống nhỏ li ti của tầng không bão hoà. -
Soil Sterilant
thuốc triệt sinh đất, một hoá chất ngăn chặn nhất thời hay vĩnh viễn sự phát triển của tất cả các loài động thực... -
Soil absorption
sự đất hút thu, -
Soil air
khí trong đất trồng, -
Soil amelioration
sự cải thiện đất, -
Soil analysis
sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm), phân tích đất, -
Soil and Water Conservation Practice
biện pháp bảo quản đất và nước, biện pháp kiểm soát bao gồm hoạt động quản lý, sinh dưỡng và cấu trúc để giảm... -
Soil arch
vòm ngược giảm tải, vòm ngược giảm tải, -
Soil asphalt
đất atphan, -
Soil asphalt road
đường đất-atfan, -
Soil atmosphere concentration
nồng độ đất trong khí quyển, -
Soil auger
khoan đất, mũi khoan đất, -
Soil bacterium
vi khuẩn đất trồng, -
Soil bank
công trường đất, mỏ đất, -
Soil barrel sampler
mẫu đất kiểu ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.