- Từ điển Anh - Việt
Solemness
Xem thêm các từ khác
-
Solemnisation
như solemnization, -
Solemnise
như solemnize, -
Solemnity
/ sə'lemnəti /, Danh từ: sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, ( số nhiều) nghi... -
Solemnization
/ ¸sɔləmnai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho long trọng (một đám cưới..), -
Solemnize
/ ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long... -
Solemnizer
Danh từ: người hành lễ, -
Solemnly
Phó từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi... -
Solemnness
Danh từ: sự trọng thể; sự chính thức, sự long trọng; sự trang nghiêm, sự uy nghi, sự uy nghiêm,... -
Solene
ê te dầu, -
Solenette
Danh từ: Đế giày mỏng, -
Solenoid
/ ´souli¸nɔid /, Danh từ: (điện học) sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có... -
Solenoid-operated type brake
phanh đĩa kiểu solenoit, -
Solenoid actuation
sự kích hoạt solenoit, -
Solenoid angle seat valve
van nam châm chân đế nghiêng, van solenoit chân đế nghiêng, -
Solenoid brake
phanh bằng nam châm điện, -
Solenoid coil
cuộn dây solenoit, -
Solenoid refrigerant control
van điện từ môi chất lạnh, -
Solenoid relay
rơle solenoit, -
Solenoid shutoff valve
van chặn điện từ, van khóa điện từ, -
Solenoid stepper motor
động cơ bước dùng solenoit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.