- Từ điển Anh - Việt
Solid body
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
vật rắn
Kỹ thuật chung
cố thể
vật rắn
vật thể rắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solid body subject to deformations
vật rắn biến dạng, -
Solid brick
gạch đặc, gạch nguyên, -
Solid brickwork
khối xây đặc, -
Solid bridge floor
bề mặt lát cầu lion, -
Solid bridging
thanh giằng giữa các dầm mặt cầu, -
Solid broach
dao chuốt liền khối, -
Solid building
nhà chính, -
Solid bulk container
công-ten-nơ chất rời, -
Solid buttress dam
đập có trụ chống khối lớn, đập trụ chống khối lớn, -
Solid carbon
cacboit trong cặn crackinh, cacbon không bay hơi, -
Solid carbon dioxide
cacbon đioxit rắn, co2 rắn, đá khô, solid carbon dioxide cooled, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn -
Solid carbon dioxide cooled
được làm lạnh bằng (nước) đá khô, được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn, được làm lạnh bằng co2 rắn, được làm... -
Solid carbon dioxide cooled container
côngtenơ làm lạnh bằng (nước) đá khô, côngtenơ làm lạnh bằng đá khô, -
Solid carbon dioxide truck
ô tô tải (được làm lạnh bằng) đá khô, ô tô tải làm lạnh bằng (nước) đá khô, -
Solid carburizing
sự thấm cacbon thể rắn, -
Solid casting
sự đúc (bằng phương pháp) rót tưới, sự đúc rót, sự đúc thể rắn, vật đúc thể rắn, -
Solid cement
chất kết dính rắn, -
Solid charge
sự nạp mìn dày, -
Solid chocolate
socola cứng, socola hình, -
Solid color
màu thuần, màu rắn (chắc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.