- Từ điển Anh - Việt
Solid expansion thermometer
Nghe phát âmMục lục |
Đo lường & điều khiển
nhiệt kế (đo bằng sự) dãn nở chất rắn
nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn
nhiệt kế chất rắn giãn nở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solid explosive
chất nổ rắn, -
Solid extract
phần chiết rắn, -
Solid fence
rào kín, rào liền, tấm chắn kín, -
Solid figure
hình khối, -
Solid filling
chèn nguyên khối, -
Solid filter aid
chất trợ lọc rắn, -
Solid flight of stairs
nhịp cầu thang nguyên khối, thân cầu thang nguyên khối, -
Solid floor
nền nhà bê tông, trần bằng bản đặc, sàn bê tông cốt thép, -
Solid flow
dòng rắn, dòng bùn cát trong sông, -
Solid flywheel
bánh đà liền, -
Solid foamed material
vật liệu rắn bọt, -
Solid foundation
móng đặc, móng khối đặc, móng liền, móng toàn khối, móng vững chắc, -
Solid frame
khung đặc, khung cứng, -
Solid framez
khung cứng, -
Solid friction
ma sát khô, -
Solid fuel
nhiên liệu rắn, nhiên liệu rắn, solid fuel heating system, hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn -
Solid fuel engine
động cơ nhiên liệu đặc, -
Solid fuel heating system
hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn, -
Solid geometry
hình học tập thể, Toán & tin: hình học lập thể, hình học nổi, Kỹ... -
Solid glass door
cửa toàn kính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.