- Từ điển Anh - Việt
Solid insulating material
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Solid insulator
dụng cụ cách điện rắn (làm bằng chất rắn), chất cách điện rắn, -
Solid interior style
kiểu đặc bên trong, -
Solid inverted sugar
đường chuyển hóa rắn, -
Solid jet
luồng chảy không ngậm nước, tia liên tục, -
Solid jetty
đê chắn sóng đặc, -
Solid jib
dầm kích ngang đặc, -
Solid key
then liền (của trục then hoa), then cố định, then liền trục, -
Solid line
đường rắn, đường chất rắn, nét đậm, đường liền nét, đường nét đậm, -
Solid line curve
đường cong thực liên tục, -
Solid liner
máng lót rắn, ống lót rắn, đệm lót rắn, -
Solid logic technology
công nghệ lôgic bán dẫn, công nghệ lôgic rắn, -
Solid lubricant
chất bôi trơn (thể) rắn (grafit), chất bôi trơn rắn, dầu nhờn đặc, mỡ bôi trơn, mỡ rắn, -
Solid main reflector
bộ phản xạ chính rắn đầy, -
Solid mandrel
trục gá nguyên, -
Solid masonry
khối xây đặc, xây lớn, -
Solid masonry unit
khối xây chắc đặc, -
Solid masonry wall
tường xây đặc, -
Solid mass
khối cứng, -
Solid matter
bộ chữ đậm, -
Solid measure
sự đo dung tích, số đo thể tích, sự đo thể tích, số đo thể tích (chất rắn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.