- Từ điển Anh - Việt
Solid state amplifier
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
bộ khuếch đại mạch rắn
độ khuếch đại mạch rắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solid state camera
camera mạch rắn, -
Solid state circuit
mạch bán dẫn, mạch rắn, solid-state circuit breaker, bộ ngắt mạch bán dẫn -
Solid state completion
thành phần cứng, -
Solid state detector
bộ dò mạch rắn, bộ tách sóng mạch rắn, -
Solid state device
dụng cụ bán dẫn, dụng cụ mạch rắn, linh kiện mạch rắn, -
Solid state effect
hiệu ứng trạng thái rắn, -
Solid state interlocking
liên khóa điện tử, -
Solid state laser
laze chất rắn, laze bán dẫn, -
Solid state maser
maze bán dẫn, maze chất rắn, -
Solid state meter
máy đo (kiểu) vi mạch, -
Solid state physics
vật lý chất rắn, -
Solid state reaction
phản ứng ở thể rắn, phản ứng ở trạng thái rắn, -
Solid state relay
rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang -
Solid state signal
tín hiệu mạch rắn, -
Solid state surge arrester
bộ chống quá áp mạch rắn, bộ phóng điện chân không mạch rắn, -
Solid stop
bậc đặc, bậc liền, -
Solid stub
đầu kín thanh truyền, -
Solid tantalum capacitor
tụ điện tantan rắn, tụ tantan rắn, -
Solid tap
tarô nguyên, -
Solid tire
lốp đặc, lốp đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.