- Từ điển Anh - Việt
Solitaire
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại)
Trò chơi một người (bi, (đánh bài))
Lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật
Chuyên ngành
Toán & tin
trò chơi một người
trò trơi một người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solitarily
Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, single-handedly , singly , solely , solo -
Solitariness
/ solitariness /, danh từ, hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), (từ hiếm,nghĩa... -
Solitary
/ ˈsɒlɪˌtɛri /, Tính từ: cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; độc thân, thích ở... -
Solitary bundle
bó đơn độc, -
Solitary column bent
mố kiểu khung 2 trụ, -
Solitary confinement
Danh từ: sự biệt giam (như) solitary, -
Solitary coral
san hô đơn thể, -
Solitary cyst of bone
u nang đơn độc xương, -
Solitary kidney
thận đơn độc, -
Solitary wave
sóng cô độc, sóng đơn độc, sóng đơn (độc), -
Soliton
soliton (dụng cụ điện hóa), -
Soliton-monopole
đơn cực soliton, -
Soliton solution
nghiệm soliton, -
Solitude
/ ˈsɒlɪˌtud , ˈsɒlɪˌtyud /, Danh từ: tình trạng ở một mình không có bạn bè; trạng thái cô... -
Soll1r exposure
sự phơi nắng, -
Sollar
bệ, giá, giá đỡ, bệ, sàn, -
Solmizate
Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm (như) sol-fa, -
Solmization
Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa, -
Solo
/ ´soulou /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,... -
Solo flight
sự bay độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.