- Từ điển Anh - Việt
Some day
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Some few
Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn -
Some of the money stuck in (to) his fingers
Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền -
Some time
/ sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời... -
Somebody
/ 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ... -
Somebody's style
Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích -
Someday
/ ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây... -
Somehow
/ ´sʌm¸hau /, Phó từ bất định: không biết làm sao, vì một lý do chưa biết, vì một lý do chưa... -
Someone
/ 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ... -
Someone's blood is up
Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan -
Someone's face remain blank
không thay đổi sắc mặt, mặt lạnh như tiền, -
Someone;
, -
Someone (something) is the devil
Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái -
Someone in the know
chuyên gia, -
Someone is walking on my grave
Thành Ngữ:, someone is walking on my grave, tôi tự nhiên rùng mình -
Someplace
/ ´sʌm¸pleis /, Phó từ bất định: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trong một nơi nào đó, ở một nơi nào... -
Somersault
/ ´sʌmə¸sɔ:lt /, Danh từ: sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.