- Từ điển Anh - Việt
Song sparrow
Xem thêm các từ khác
-
Songful
/ ´sɔηful /, tính từ, Đầy tiếng hát, đầy tiếng hót, du dương, -
Songless
Tính từ: không hát, không hót, -
Songs
, -
Songsmith
/ ´sɔη´smiθ /, Danh từ: người sáng tác các bài hát, -
Songster
/ ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa:... -
Songstress
/ ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice -
Songwriter
/ ´sɔη¸raitə /, Danh từ: nhạc sĩ sáng tác bài hát, -
Sonic
/ ´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) âm thanh; có liên quan đến âm thanh, có liên quan đến sóng âm, có... -
Sonic altimeter
dụng cụ đo độ cao // bằng âm// cái đo cao bằng âm, -
Sonic bang
Danh từ: tiếng nổ gây nên bởi máy bay siêu âm khi va chạm với không khí, -
Sonic barrier
như sound barrier, hàng rào âm thanh, bức tường âm (thanh), hàng rào âm (thanh), -
Sonic boom
Danh từ: tiếng nổ âm, -
Sonic chemical analyzer
bộ phân tích (hóa học) bằng âm// máy phân tích (hóa học) bằng âm, -
Sonic cleaning
sự làm sạch bằng âm, -
Sonic column
cột âm (thanh) (phân bố âm theo chiều đứng), -
Sonic delay line
đường trễ âm, -
Sonic depth finder
bộ dò sâu dùng âm thanh, máy đo sâu bằng tiếng dội, dụng cụ đo độ sâu bằng âm// cái đo sâu bằng âm// thiết bị dò... -
Sonic detector
bộ dò âm thanh, -
Sonic drill
máy khoan rung, -
Sonic ear
tai thẩm âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.