- Từ điển Anh - Việt
Sooner
Nghe phát âmMục lục |
/'su:nə/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sooner or later
sớm hay muộn, -
Soonest
, -
Soony
/ 'su:ni /, Tính từ: ( Úc) uỷ mị, dễ xúc cảm, -
Soot
/ sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ... -
Soot blower
máy quạt bồ hóng, máy quạt muội, thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi), máy quạt muội// dụng cụ quét muội, -
Soot collector
ngăn tụ muội, -
Soot number
chỉ số phủ muội, -
Soot removal apparatus
thiết bị hút bồ hóng, -
Sooted
Tính từ: bị phủ muội than; bồ hóng, -
Sooted or sooty plug
bougie bị phủ muội than, -
Sooterkin
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chết yểu, -
Sooth
/ su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật -
Soothe
/ su:ð /, Ngoại động từ: làm yên tĩnh, làm êm dịu, làm dịu, làm nguội, dỗ dành (tình cảm...),... -
Soother
/ ´su:ðə /, danh từ, người làm giảm đau, người dỗ dành, vú cao su (cho trẻ ngậm), -
Soothfast
/ ´su:θ¸fa:st /, tính từ (từ cổ,nghĩa cổ), thật, trung thực, trung thành; kiên trì, -
Soothfastly
Phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ): trung thành; trung thực, kiên quyết, -
Soothfastness
Danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ): trung thành; trung thực, kiên quyết, -
Soothing
/ ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa:... -
Soothingly
Phó từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, -
Soothly
Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.