- Từ điển Anh - Việt
Sopor
Nghe phát âmMục lục |
/´soupə/
Thông dụng
Danh từ
(y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soporiferous
Tính từ: làm ngủ say, gây ngủ thiếp, -
Soporific
/ ¸sɔpə´rifik /, Tính từ: (y học) gây buồn ngủ (thuốc..), Danh từ:... -
Soporifically
Phó từ: gây ngủ, -
Soporous
(gây, thuộc)ngủ thiếp, ngủ sâu, -
Soppily
Phó từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), -
Soppiness
/ ´sɔpinis /, danh từ, tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước, (thông tục) tính sướt mướt, tính... -
Sopping
/ ´sɔpiη /, Tính từ & phó từ: rất ẩm, ướt sũng, sũng nước, Xây... -
Soppy
/ ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình... -
Soprani
Danh từ số nhiều của .soprano: như soprano, -
Sopranist
Danh từ: (âm nhạc) người hát giọng nữ cao (như) soprano, -
Soprano
/ sə´pra:nou /, Danh từ: số nhiều: sopranos, soprani, (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ... -
Sopraporta
trang trí [hình trang trí trên cửa], -
Sora
Danh từ: (động vật học) gà nước xora, -
Sora rail
như sora, -
Soramin
một loại thuốc không kim loại (dùng chữa bệnh trypanosomia), -
Sorb
/ sɔ:b /, như sora, -
Sorb-able
Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple), -
Sorb-apple
Danh từ: quả thanh lương trà (như) sorb, -
Sorbate
Danh từ: (hoá) socbat, chất bị hấp thụ, -
Sorbefacient
/ ¸sɔ:bi´feiʃənt /, Tính từ: (y học) gây hút thu, Danh từ: (y học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.