- Từ điển Anh - Việt
Soubriquet
Xem thêm các từ khác
-
Soucar
chủ ngân hàng người hin-đu, chủ cho vay tiền, ' sauk :, danh từ -
Souchong
Danh từ: chè tiểu chủng (một loại chè đen trung quốc), -
Soudanite
(chứng) sốt nhiệt đới châu phi, -
Souffle
/ ´su:fl /, Danh từ: (y học) tiếng thổi, Y học: tiếng thổi nhẹ được... -
SoufflÐ
món xuflê (trứng rán phồng), Tính từ: rán phồng, ' su:fleid, danh từ -
Soufflð
danh từ món xuflê (trứng rán phồng), -
Sough
/ sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động... -
Sought
/ sɔ:t /, -
Sought-after
/ ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm, -
Souille
, -
Souk
/ su:k /, Danh từ: khu chợ ở các nước hồi giáo, -
Soul
/ soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin... -
Soul-brother
Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được... -
Soul-destroying
Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..), -
Soul-felt
Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời... -
Soul-food
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,... -
Soul-mate
Danh từ: bạn tâm giao, -
Soul-music
Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc... -
Soul-searching
/ ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–,... -
Soul-stirring
Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.