- Từ điển Anh - Việt
Sounding-balloon
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(khí tượng) khí cầu thăm dò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sounding-board
như sound-board, -
Sounding-lead
Danh từ: dây dọi để đo độ sâu, -
Sounding-line
Danh từ: dây dò sâu, dò sâu [dây dò sâu], dây dò sâu, -
Sounding-machine
Danh từ: máy dò, -
Sounding-pipe
Danh từ: Ống dò, ống dò, -
Sounding-rod
que đo mực nước, Danh từ: que đo mực nước (trong khoang tàu), -
Sounding apparatus
thiết bị dò, echo sounding apparatus, thiết bị dò tiếng vang, ultrasonic sounding apparatus, thiết bị dò kiểu siêu âm -
Sounding balloon
khí cầu thám không, khí cầu đo thời tiết, khí cầu thăm dò, bóng thăm dò, bóng thám không, bóng dò// khí cầu khí tượng,... -
Sounding board
tấm chắn âm, -
Sounding borer
máy khoan thăm dò, ống thăm dò, -
Sounding by pole
sự dò bằng sào, -
Sounding equipment
thiết bị dò sâu, -
Sounding gauge
thước đo két, thước đo sâu, -
Sounding lead
dây dọi đo sâu, dây đo sâu, máy dò sâu, -
Sounding line
tuyến đo sâu, tuyến dò vang, Kỹ thuật chung: dây đo sâu, dây dọi dò sâu, dây chì, đường đồng... -
Sounding machine
máy dò, máy dò sâu, máy dò, -
Sounding mark
mốc độ sâu, -
Sounding of soil
sự đo sâu đất, sự thăm dò đất, -
Sounding place
vị trí đo sâu, -
Sounding plummet
quả dọi đo sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.