- Từ điển Anh - Việt
Soup-kitchen
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soup-plate
Danh từ: Đĩa ăn xúp, -
Soup-ticket
Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..), -
Soup beef
thịt bò nấu xúp, -
Soup blend
xúp hỗn hợp, -
Soup maigre
Danh từ: xúp rau, canh rau, -
Soup meat
thịt nấu xúp, -
Soup spices
gia vị dùng cho canh, -
Soup sticks
viên canh, -
Soup stock
canh thịt đặc, -
Souped
, -
Soupson
Danh từ: chút ít, dấu vết, a soupson of malice, chút ít ranh mãnh -
Soupspoon
Danh từ: thìa xúp, -
Soupy
/ ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Sour
/'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi... -
Sour-odour egg
trứng có mùi chua, -
Sour beer
bia chua, -
Sour cherry
anh đào chua, -
Sour cream
Danh từ: kem chua (dùng để chế các món thơm ngon), váng sữa đặc biệt, -
Sour crude
chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh, rửa bằng axit, sour crude oil, dầu thô chua -
Sour crude oil
dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.