- Từ điển Anh - Việt
Sources of the base
Xem thêm các từ khác
-
Sourcetable
bảng nguồn, -
Sourcing
tìm nguồn cung ứng, -
Sourcing manager
giám đốc cung ứng, người chịu trách nhiệm mua hàng, -
Sourdine
/ ´suədi:n /, như sordine, -
Sourdough
/ ´sauə¸dou /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (từ mỹ, nghĩa mỹ)... -
Souree
Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin,... -
Souring
sự làm chua, sự lên men chua, sự muối chua, -
Souring (of clay)
ủ đất sét, -
Sourish
/ ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu:... -
Sourly
Phó từ:, -
Sourness
/ ´sauənis /, Danh từ: sự chua; vị chua, (nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua, Kinh... -
Sourpuss
/ ´sauə¸pʌs /, Danh từ: (thông tục) người bẳn tính; người khó tính, người hay gắt gỏng,Soursop
Danh từ: (thực vật) cây mãng cầu xiêm, cây mãng cầu xiêm,Sous-chef
phó quản bếp,Souschef
Danh từ: phó đầu bếp ở khách sạn,Souse
/ saus /, Danh từ: nước để ngâm thức ăn, sự ngâm, sự giầm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món giầm,...Souse loaf
bánh mì thịt dầm,Soused
/ saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no...Soutache
Danh từ: dải trang trí (để khâu lên vải),Soutane
/ ´su:ta:n /, Danh từ: Áo xutan, áo ngoài (của thầy tu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.