- Từ điển Anh - Việt
South point
Xem thêm các từ khác
-
South pole
Danh từ: ( the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất), cực âm (của nam châm),... -
Southeast
/ ´sauθ´i:st /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam, hướng đông nam (la bàn), đông nam,Southeast asia
Danh từ: Đông nam á,Southeast by east
Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 123 độ 15 ' theo theo chiều kim đồng hồ từ chính bắc, đông...Southeast by south
Tính từ, danh từ, phó từ: Ở điểm 146 độ 15 ' theo kim đồng hồ từ chính bắc, đông nam đến...Southeast wind
gió đông nam,Southeaster
/ ´sauθ´i:stə /, Giao thông & vận tải: gió đông nam,Southeasterly
/ ´sauθ´i:stəli /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam,Southeastward
/ ¸sauθ´i:stwəd /, tính từ, danh từ, về phía đông nam,Southeastwards
Phó từ: về phía đông nam,Souther
/ ´sauðə /, Danh từ: gió nam; cơn bão từ phía nam lại,Southerly
/ ´sʌðəli /, Tính từ & phó từ: thổi từ phương nam (gió), hướng về phương nam, Danh...Southern
/ ´sʌðən /, Tính từ: (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam, Kỹ...Southern Italian salami
xúc xích nam italia (không hun khói, bảo quản lâu),Southern bluefin tuna
cá ngừ miền nam,Southern english
Danh từ: cách phát âm tiêu chuẩn của tiếng anh (ở nam anh),Southern hemisphere
nam bán cầu,Southern hot sausage
giò miền nam (hun khói, luộc từ thịt bò, tóp mỡ và ớt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.