- Từ điển Anh - Việt
Spadicose
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác spadiceous
Như spadiceous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spadille
Danh từ: (đánh bài) con át pích, -
Spading
đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai, -
Spading bit
mũi khoan phá (kỹ thuật khoan phẳng), -
Spadix
Danh từ, số nhiều .spadices: (thực vật học) bông mo, -
Spado
/ ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh, -
Spadones
Danh từ số nhiều của .spado: như spado, -
Spae
/ spei /, Ngoại động từ: ( scốtlen) đoán, nói trước, -
Spaewife
/ ´spe¸wəif /, Danh từ: bà thầy bói, -
Spaghetti
/ spə´geti /, Danh từ: món xpaghetti; món mì ống (của y), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống... -
Spaghetti-cutting machine
cắt mì sợi thành bó, -
Spaghetti code
mã rối, -
Spagiric
(thuộc) thuyết paracelse (y học cổ), -
Spagyric medicine
y học hermes, -
Spahee
Danh từ: (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ( (thế kỷ) 14), kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp),... -
Spahi
như spahee, Danh từ, số nhiều spahis: kỵ binh thổ nhĩ kỳ (thế kỷ) 14, kỵ binh an-giê-ri trong quân... -
Spain
/ spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the... -
Spalder
Danh từ: người đập quặng (để chọn), -
Spall
/ spɔ:l /, Danh từ: mảnh vụn, mảnh (đá), Ngoại động từ: Đập... -
Spall hammer
búa tạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.